Có 2 kết quả:

面汤 miàn tāng ㄇㄧㄢˋ ㄊㄤ麵湯 miàn tāng ㄇㄧㄢˋ ㄊㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) noodle soup
(2) noodles in soup
(3) noodle broth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) noodle soup
(2) noodles in soup
(3) noodle broth

Bình luận 0